Có 2 kết quả:
整除数 zhěng chú shù ㄓㄥˇ ㄔㄨˊ ㄕㄨˋ • 整除數 zhěng chú shù ㄓㄥˇ ㄔㄨˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) factor
(2) exact divisor
(2) exact divisor
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) factor
(2) exact divisor
(2) exact divisor
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh